tube foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tube foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tube foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tube foot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tube foot
tentacular tubular process of most echinoderms (starfish and sea urchins and holothurians) having a sucker at the end and used for e.g. locomotion and respiration
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tube
- tube)
- tubed
- tuber
- tubetti
- tubeless
- tubelike
- tubercle
- tuberose
- tuberous
- tube foot
- tube vice
- tube well
- tuberales
- tubercul-
- tuberosis
- tube-nosed
- tubed flap
- tuber root
- tuberaceae
- tubercular
- tuberculid
- tuberculin
- tuberculum
- tuberiform
- tuberosity
- tube wrench
- tube-shaped
- tuberculate
- tuberculise
- tuberculize
- tuberculoid
- tuberculoma
- tuberculose
- tuberculous
- tube welding
- tube-in-pipe
- tube-sinking
- tuber starch
- tuber vermis
- tubercularia
- tuberculitis
- tuberculosis
- tuberculotic
- tuberiferous
- tube vibrator
- tube-dwelling
- tubeless tire
- tubeless tyre
- tuberculation