tube vice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tube vice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tube vice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tube vice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tube vice
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
ê tô kẹp ống
Từ liên quan
- tube
- tube)
- tubed
- tuber
- tubetti
- tubeless
- tubelike
- tubercle
- tuberose
- tuberous
- tube foot
- tube vice
- tube well
- tuberales
- tubercul-
- tuberosis
- tube-nosed
- tubed flap
- tuber root
- tuberaceae
- tubercular
- tuberculid
- tuberculin
- tuberculum
- tuberiform
- tuberosity
- tube wrench
- tube-shaped
- tuberculate
- tuberculise
- tuberculize
- tuberculoid
- tuberculoma
- tuberculose
- tuberculous
- tube welding
- tube-in-pipe
- tube-sinking
- tuber starch
- tuber vermis
- tubercularia
- tuberculitis
- tuberculosis
- tuberculotic
- tuberiferous
- tube vibrator
- tube-dwelling
- tubeless tire
- tubeless tyre
- tuberculation