metronymic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metronymic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metronymic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metronymic.

Từ điển Anh Việt

  • metronymic

    /,metrə'nimik/ (matronymic) /,mætrou'nimik/

    * tính từ

    đặt theo tên mẹ (bà) (tên)

    * danh từ

    tên đặt theo tên mẹ (bà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metronymic

    Similar:

    matronymic: a name derived from the name of your mother or a maternal ancestor