metrological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metrological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metrological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metrological.

Từ điển Anh Việt

  • metrological

    /'metrou'lɔdʤikəl/

    * tính từ

    (thuộc) khoa đo lường

    (thuộc) hệ thống đo lường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metrological

    of or relating to metrology