subatom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subatom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subatom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subatom.
Từ điển Anh Việt
subatom
/'sʌb'ætəm/
* danh từ
hạ nguyên tử
subatom
/'sʌb'ætəm/
* danh từ
hạ nguyên tử
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.