subatom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subatom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subatom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subatom.

Từ điển Anh Việt

  • subatom

    /'sʌb'ætəm/

    * danh từ

    hạ nguyên tử