subbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subbing.

Từ điển Anh Việt

  • subbing

    * danh từ

    lớp galatin mỏng trên phim ảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subbing

    working as a substitute for someone who is ill or on leave of absence

    Synonyms: substituting

    Similar:

    substitute: be a substitute

    The young teacher had to substitute for the sick colleague

    The skim milk substitutes for cream--we are on a strict diet

    Synonyms: sub, stand in, fill in