substituting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
substituting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substituting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substituting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
substituting
Similar:
subbing: working as a substitute for someone who is ill or on leave of absence
substitute: put in the place of another; switch seemingly equivalent items
the con artist replaced the original with a fake Rembrandt
substitute regular milk with fat-free milk
synonyms can be interchanged without a changing the context's meaning
Synonyms: replace, interchange, exchange
substitute: be a substitute
The young teacher had to substitute for the sick colleague
The skim milk substitutes for cream--we are on a strict diet
Synonyms: sub, stand in, fill in
substitute: act as a substitute
She stood in for the soprano who suffered from a cold
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).