deputize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deputize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deputize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deputize.
Từ điển Anh Việt
deputize
/'depjutaiz/ (deputize) /'depjutaiz/
* nội động từ
thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)
to deputise for someone: thay mặt người nào
(sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cử làm đại diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deputize
Similar:
substitute: act as a substitute
She stood in for the soprano who suffered from a cold
depute: appoint as a substitute
Synonyms: deputise