depute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depute.

Từ điển Anh Việt

  • depute

    /di'pju:t/

    * ngoại động từ

    uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền

    to depute someone to do something: uỷ cho ai làm việc gì

    cử làm đại biểu, cử (người) thay mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet