subplot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subplot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subplot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subplot.

Từ điển Anh Việt

  • subplot

    * danh từ

    âm mưu phụ (trong kịch)