subplot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subplot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subplot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subplot.
Từ điển Anh Việt
subplot
* danh từ
âm mưu phụ (trong kịch)
subplot
* danh từ
âm mưu phụ (trong kịch)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.