milliard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milliard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milliard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milliard.

Từ điển Anh Việt

  • milliard

    /'miljɑ:d/

    * danh từ

    tỷ (nghìn triệu)

  • milliard

    nghìn triệu (10 9 )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • milliard

    * kinh tế

    một tỉ

    một tỷ

    * kỹ thuật

    nghìn triệu

    một tỷ

    toán & tin:

    một tỷ (109)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milliard

    a billion

    in England they call one thousand million a milliard