millime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
millime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millime.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
millime
1,000 millimes equal 1 dinar in Tunisia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- millime
- millimeter
- millimetre
- millimeter (mm)
- millimeter grid
- millimeter wave
- millimetre wave
- millimeter paper
- millimetric wave
- millimeter-wave tube
- millimetre-wave tube
- millimeter of mercury
- millimeter waves (mmw)
- millimeter-wave source
- millimetre, millimeter
- millimetre-wave source
- millimeter squared paper
- millimeter-wave amplifier
- millimeter-wave magnetron
- millimetre-wave amplifier
- millimetre-wave mangnetron
- millimetre or us millimeter
- millimetre-wave amplification
- millimetre-wave traveling-wave tube