millime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

millime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millime.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • millime

    1,000 millimes equal 1 dinar in Tunisia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).