millimeter grid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

millimeter grid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millimeter grid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millimeter grid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • millimeter grid

    * kỹ thuật

    lưới (kẻ) oli

    xây dựng:

    mạng oli