millimeter of mercury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

millimeter of mercury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millimeter of mercury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millimeter of mercury.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • millimeter of mercury

    Similar:

    torr: a unit of pressure equal to 0.001316 atmosphere; named after Torricelli

    Synonyms: mm Hg

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).