millimeter-wave magnetron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
millimeter-wave magnetron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millimeter-wave magnetron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millimeter-wave magnetron.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
millimeter-wave magnetron
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
manhetron sóng milimet