torr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torr.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
torr
a unit of pressure equal to 0.001316 atmosphere; named after Torricelli
Synonyms: millimeter of mercury, mm Hg
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- torr
- torrid
- torrefy
- torrent
- torreon
- torreya
- torridity
- torrefying
- torrential
- torricelli
- torridness
- torrey pine
- torrey tree
- torrid zone
- torrefaction
- torrentially
- torrens title
- torrent basin
- torres strait
- torrey's pine
- torrid region
- torrential flow
- torrential rain
- torreya taxifolia
- torrential deposit
- torrential erosion
- torrens certificate
- torrential downpour
- torreya californica
- torrential outwash deposit