torrefy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torrefy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torrefy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torrefy.
Từ điển Anh Việt
torrefy
/'tɔrifai/
* ngoại động từ
rang; sấy; sao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
torrefy
* kinh tế
nướng
quay
rán