torrey tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torrey tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torrey tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torrey tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
torrey tree
Similar:
stinking cedar: rare small evergreen of northern Florida; its glossy green leaves have an unpleasant fetid smell when crushed
Synonyms: stinking yew, Torreya taxifolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).