torrey pine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torrey pine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torrey pine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torrey pine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
torrey pine
medium-sized five-needled pine of southwestern California having long cylindrical cones
Synonyms: Torrey's pine, soledad pine, grey-leaf pine, sabine pine, Pinus torreyana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).