torrid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torrid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torrid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torrid.

Từ điển Anh Việt

  • torrid

    /'tɔrid/

    * tính từ

    nóng như thiêu như đốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • torrid

    emotionally charged and vigorously energetic

    a torrid dance

    torrid jazz bands

    hot trumpets and torrid rhythms

    extremely hot

    the torrid noonday sun

    sultry sands of the dessert

    Similar:

    ardent: characterized by intense emotion

    ardent love

    an ardent lover

    a fervent desire to change society

    a fervent admirer

    fiery oratory

    an impassioned appeal

    a torrid love affair

    Synonyms: fervent, fervid, fiery, impassioned, perfervid