impassioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impassioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impassioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impassioned.
Từ điển Anh Việt
impassioned
/im'pæʃnd/
* tính từ
say sưa, say mê
an impassioned arator: diễn giả say sưa
sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt
an impassioned speech: bài nói sôi nổi