impassioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impassioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impassioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impassioned.

Từ điển Anh Việt

  • impassioned

    /im'pæʃnd/

    * tính từ

    say sưa, say mê

    an impassioned arator: diễn giả say sưa

    sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt

    an impassioned speech: bài nói sôi nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impassioned

    Similar:

    ardent: characterized by intense emotion

    ardent love

    an ardent lover

    a fervent desire to change society

    a fervent admirer

    fiery oratory

    an impassioned appeal

    a torrid love affair

    Synonyms: fervent, fervid, fiery, perfervid, torrid