perfervid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perfervid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfervid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfervid.

Từ điển Anh Việt

  • perfervid

    /pə:'fə:vid/

    * tính từ

    rất nồng nhiệt, rất nhiệt thành, rất hăng say

    rất nóng, rất gắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perfervid

    Similar:

    ardent: characterized by intense emotion

    ardent love

    an ardent lover

    a fervent desire to change society

    a fervent admirer

    fiery oratory

    an impassioned appeal

    a torrid love affair

    Synonyms: fervent, fervid, fiery, impassioned, torrid