fervid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fervid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fervid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fervid.
Từ điển Anh Việt
fervid
/'fə:vid/
* tính từ
(thơ ca) nóng, nóng bỏng
nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fervid
Similar:
ardent: characterized by intense emotion
ardent love
an ardent lover
a fervent desire to change society
a fervent admirer
fiery oratory
an impassioned appeal
a torrid love affair
Synonyms: fervent, fiery, impassioned, perfervid, torrid
fervent: extremely hot
the fervent heat...merely communicated a genial warmth to their half-torpid systems"- Nathaniel Hawthorne
set out...when the fervid heat subsides"- Frances Trollope