fervidor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fervidor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fervidor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fervidor.
Từ điển Anh Việt
fervidor
* danh từ
tháng nóng bỏng (từ 19 - 7 đến 7 - 8 trong lịch cách mạng Pháp)