torridity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torridity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torridity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torridity.

Từ điển Anh Việt

  • torridity

    /tɔ'riditi/ (torridness) /'tɔridnis/

    * danh từ

    sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • torridity

    extreme heat