torrential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torrential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torrential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torrential.
Từ điển Anh Việt
torrential
/tɔ'renʃəl/
* tính từ
như thác, cuồn cuộn
a torrential rain: mưa như trút
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
torrential
* kỹ thuật
dòng chảy xiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
torrential
relating to or resulting from the action of a torrent
torrential erosion
torrential adaptations seen in some aquatic forms
resembling a torrent in force and abundance
torrential applause
torrential abuse
the torrential facility and fecundity characteristic of his style"- Winthrop Sargeant
pouring in abundance
torrential rains