torrentially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torrentially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torrentially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torrentially.

Từ điển Anh Việt

  • torrentially

    * phó từ

    xem torrential