millimeter squared paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

millimeter squared paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millimeter squared paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millimeter squared paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • millimeter squared paper

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giấy ô li