millimetre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

millimetre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millimetre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millimetre.

Từ điển Anh Việt

  • millimetre

    /'mili,mi:tə/

    * danh từ

    Milimet

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • millimetre

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    milimet

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • millimetre

    Similar:

    millimeter: a metric unit of length equal to one thousandth of a meter

    Synonyms: mm