millrace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

millrace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millrace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millrace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • millrace

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dòng nước chạy máy xay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • millrace

    a channel for the water current that turns a millwheel

    Synonyms: millrun