millinery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
millinery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millinery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millinery.
Từ điển Anh Việt
millinery
/'milinəri/
* danh từ
đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ...)
nghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
millinery
* kinh tế
hàng mốt
hàng thời trang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
millinery
shop selling women's hats
Synonyms: hat shop
hats for women; the wares sold by a milliner
Synonyms: woman's hat