hat shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hat shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hat shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hat shop.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hat shop
Similar:
millinery: shop selling women's hats
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hat
- hate
- hath
- hatch
- hated
- hater
- hatbox
- hatful
- hatpin
- hatred
- hatted
- hatter
- hat-pin
- hatable
- hatband
- hatched
- hatchel
- hatcher
- hatchet
- hateful
- hatiora
- hatless
- hatrack
- hat shop
- hat tree
- hatchery
- hatching
- hatchway
- hathaway
- hatmaker
- hat money
- hat trick
- hatch-way
- hatchback
- hatchling
- hate mail
- hatefully
- hatch list
- hatch spot
- hatemonger
- hatha yoga
- hatch cargo
- hatch cover
- hatch hoist
- hatchet job
- hatchet man
- hatchettine
- hatchettite
- hatchibator
- hatefulness