hat tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hat tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hat tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hat tree.
Từ điển Anh Việt
hat tree
/'hættri:/
* danh từ
giá treo mũ
Từ liên quan
- hat
- hate
- hath
- hatch
- hated
- hater
- hatbox
- hatful
- hatpin
- hatred
- hatted
- hatter
- hat-pin
- hatable
- hatband
- hatched
- hatchel
- hatcher
- hatchet
- hateful
- hatiora
- hatless
- hatrack
- hat shop
- hat tree
- hatchery
- hatching
- hatchway
- hathaway
- hatmaker
- hat money
- hat trick
- hatch-way
- hatchback
- hatchling
- hate mail
- hatefully
- hatch list
- hatch spot
- hatemonger
- hatha yoga
- hatch cargo
- hatch cover
- hatch hoist
- hatchet job
- hatchet man
- hatchettine
- hatchettite
- hatchibator
- hatefulness