hat tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hat tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hat tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hat tree.

Từ điển Anh Việt

  • hat tree

    /'hættri:/

    * danh từ

    giá treo mũ