hatchery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hatchery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatchery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatchery.
Từ điển Anh Việt
hatchery
/'hætʃəri/
* danh từ
nơi ấp trứng (gà)
nơi ương trứng (cá)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hatchery
* kinh tế
phân xưởng ấp trứng
trạm ấp trứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hatchery
a place where eggs are hatched under artificial conditions (especially fish eggs)
the park authorities operated a trout hatchery