hatched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatched.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hatched

    emerged from an egg

    shaded by means of fine parallel or crossed lines

    Synonyms: crosshatched

    Similar:

    hatch: emerge from the eggs

    young birds, fish, and reptiles hatch

    think up: devise or invent

    He thought up a plan to get rich quickly

    no-one had ever thought of such a clever piece of software

    Synonyms: think of, dream up, hatch, concoct

    hatch: inlay with narrow strips or lines of a different substance such as gold or silver, for the purpose of decorating

    hatch: draw, cut, or engrave lines, usually parallel, on metal, wood, or paper

    hatch the sheet

    brood: sit on (eggs)

    Birds brood

    The female covers the eggs

    Synonyms: hatch, cover, incubate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).