hatch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatch.

Từ điển Anh Việt

  • hatch

    /hætʃ/

    * danh từ

    cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)

    under hatches: để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu

    cửa cống, cửa đập nước

    (nghĩa bóng) sự chết

    (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng

    * danh từ

    sự nở (trứng)

    sự ấp trứng

    ổ chim con mới nở

    ổ trứng ấp

    hatches, catches, matches, dispaches

    mục sinh tử giá thú (trên báo)

    * ngoại động từ

    làm nở trứng

    ấp (trứng)

    ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...)

    * nội động từ

    nở (trứng, gà con)

    to count one's chickens before they are hatched

    (tục ngữ) (xem) chicken

    * danh từ

    nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ)

    * ngoại động từ

    tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hatch

    * kinh tế

    ấp trứng

    cửa hầm tàu

    cửa khoang

    máng

    một lứa ấp trứng

    nở trứng

    sự nở trứng

    * kỹ thuật

    cửa sập

    đường gạch gạch

    gạch chéo

    kẻ nét chải

    khắc

    lối vào

    nét

    nét bóng

    nét cắt

    nét chải

    nét đứt

    nét gạch

    nét gạch gạch

    vạch

    xây dựng:

    cửa dập

    đường gạch bóng

    kẻ chéo

    kẻ sọc

    vuốt ở góc

    giao thông & vận tải:

    cửa lỗ

    cửa nắp vỏ

    miệng khoang hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hatch

    the production of young from an egg

    Synonyms: hatching

    shading consisting of multiple crossing lines

    Synonyms: hatching, crosshatch, hachure

    a movable barrier covering a hatchway

    emerge from the eggs

    young birds, fish, and reptiles hatch

    inlay with narrow strips or lines of a different substance such as gold or silver, for the purpose of decorating

    draw, cut, or engrave lines, usually parallel, on metal, wood, or paper

    hatch the sheet

    Similar:

    think up: devise or invent

    He thought up a plan to get rich quickly

    no-one had ever thought of such a clever piece of software

    Synonyms: think of, dream up, concoct

    brood: sit on (eggs)

    Birds brood

    The female covers the eggs

    Synonyms: cover, incubate