hatching period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatching period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatching period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatching period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hatching period

    * kinh tế

    giai đoạn ủ