hatching apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatching apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatching apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatching apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hatching apparatus

    * kinh tế

    thiết bị ấp