hatching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatching.

Từ điển Anh Việt

  • hatching

    * danh từ

    đường gạch bóng trên hình vẽ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hatching

    * kỹ thuật

    bóng mờ

    nét gạch gạch

    nét kẻ sọc

    sự kẻ sọc

    toán & tin:

    sự tô bóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hatching

    Similar:

    hatch: the production of young from an egg

    hatch: shading consisting of multiple crossing lines

    Synonyms: crosshatch, hachure

    hatch: emerge from the eggs

    young birds, fish, and reptiles hatch

    think up: devise or invent

    He thought up a plan to get rich quickly

    no-one had ever thought of such a clever piece of software

    Synonyms: think of, dream up, hatch, concoct

    hatch: inlay with narrow strips or lines of a different substance such as gold or silver, for the purpose of decorating

    hatch: draw, cut, or engrave lines, usually parallel, on metal, wood, or paper

    hatch the sheet

    brood: sit on (eggs)

    Birds brood

    The female covers the eggs

    Synonyms: hatch, cover, incubate