concoct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concoct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concoct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concoct.

Từ điển Anh Việt

  • concoct

    /kən'kɔkt/

    * ngoại động từ

    pha, chế

    to concoct a medicine: pha thuốc

    to concoct a new dish: chế biến một món ăn mới

    (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt

    to concoct a story: bịa chuyện, đặt chuyện

    to concoct a plot: bày mưu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concoct

    * kinh tế

    ghép lại

    pha chế

    trộn

    * kỹ thuật

    pha chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concoct

    make a concoction (of) by mixing

    prepare or cook by mixing ingredients

    concoct a strange mixture

    Synonyms: cook up

    Similar:

    trump up: invent

    trump up charges

    think up: devise or invent

    He thought up a plan to get rich quickly

    no-one had ever thought of such a clever piece of software

    Synonyms: think of, dream up, hatch