think up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

think up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm think up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của think up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • think up

    devise or invent

    He thought up a plan to get rich quickly

    no-one had ever thought of such a clever piece of software

    Synonyms: think of, dream up, hatch, concoct

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).