thinker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thinker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thinker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thinker.

Từ điển Anh Việt

  • thinker

    /'θiɳkə/

    * danh từ

    người suy nghĩ

    nhà tư tưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thinker

    an important intellectual

    the great minds of the 17th century

    Synonyms: creative thinker, mind

    someone who exercises the mind (usually in an effort to reach a decision)