creative thinker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creative thinker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creative thinker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creative thinker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creative thinker

    Similar:

    thinker: an important intellectual

    the great minds of the 17th century

    Synonyms: mind

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).