creative accountancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creative accountancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creative accountancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creative accountancy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creative accountancy

    * kinh tế

    kế toán sáng tạo