creative activity in architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creative activity in architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creative activity in architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creative activity in architecture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creative activity in architecture
* kỹ thuật
xây dựng:
sự sáng tạo kiến trúc
Từ liên quan
- creative
- creatively
- creative set
- creativeness
- creative work
- creative power
- creative staff
- creative person
- creative selling
- creative thinker
- creative activity
- creative boutique
- creative director
- creative strategy
- creative thinking
- creative financing
- creative activities
- creative department
- creative accountancy
- creative destruction
- creative engineering
- creative intelligence
- creative activity in architecture