creative director nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creative director nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creative director giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creative director.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creative director
* kinh tế
giám đốc sáng tạo (quảng cáo)
Từ liên quan
- creative
- creatively
- creative set
- creativeness
- creative work
- creative power
- creative staff
- creative person
- creative selling
- creative thinker
- creative activity
- creative boutique
- creative director
- creative strategy
- creative thinking
- creative financing
- creative activities
- creative department
- creative accountancy
- creative destruction
- creative engineering
- creative intelligence
- creative activity in architecture