creatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creatively.
Từ điển Anh Việt
creatively
* phó từ
sáng tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creatively
in a creative manner
she solved the problem creatively