creative activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creative activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creative activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creative activity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creative activity
Similar:
creation: the human act of creating
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- creative
- creatively
- creative set
- creativeness
- creative work
- creative power
- creative staff
- creative person
- creative selling
- creative thinker
- creative activity
- creative boutique
- creative director
- creative strategy
- creative thinking
- creative financing
- creative activities
- creative department
- creative accountancy
- creative destruction
- creative engineering
- creative intelligence
- creative activity in architecture