creative activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creative activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creative activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creative activity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creative activity

    Similar:

    creation: the human act of creating

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).