creative activities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creative activities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creative activities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creative activities.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creative activities

    * kinh tế

    hoạt động sáng tạo