creative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creative.

Từ điển Anh Việt

  • creative

    /kri:'eitiv/

    * tính từ

    sáng tạo

    creative power: sức sáng tạo

  • creative

    tạo ra, sáng tạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creative

    * kỹ thuật

    sáng tạo

    toán & tin:

    tạo ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creative

    having the ability or power to create

    a creative imagination

    Synonyms: originative

    Antonyms: uncreative

    promoting construction or creation

    creative work